Characters remaining: 500/500
Translation

average adjuster

/'ævəridʤə'dʤʌstə/
Academic
Friendly

Từ "average adjuster" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "người điều chỉnh tổn thất". Đây một danh từ chỉ một người chuyên môn trong việc xem xét đánh giá các thiệt hại, đặc biệt trong lĩnh vực bảo hiểm hàng hải. Họ giúp xác định mức độ thiệt hại mức bồi thường các bên liên quan nên nhận.

Giải thích chi tiết
  • Định nghĩa: Người điều chỉnh tổn thất một chuyên gia trong ngành bảo hiểm, nhiệm vụ điều tra đánh giá thiệt hại liên quan đến hàng hóa trên biển, chẳng hạn như trong trường hợp tàu bị chìm, hàng hóa bị hư hại hoặc mất mát. Công việc của họ rất quan trọng để đảm bảo rằng các bên liên quan nhận được bồi thường hợp .
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • The average adjuster evaluated the damage caused by the storm.
    • (Người điều chỉnh tổn thất đã đánh giá thiệt hại do bão gây ra.)
  2. Câu phức tạp:

    • After the shipwreck, the insurance company hired an average adjuster to assess the total loss and recommend a fair compensation.
    • (Sau vụ đắm tàu, công ty bảo hiểm đã thuê một người điều chỉnh tổn thất để đánh giá tổng thiệt hại đề xuất mức bồi thường hợp .)
Biến thể từ gần giống
  • Average: trung bình, nhưng trong ngữ cảnh này, liên quan đến mức độ tổn thất (average loss).
  • Adjuster: người điều chỉnh, có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như bảo hiểm nhà hay xe.
Từ đồng nghĩa
  • Loss adjuster: cũng có nghĩa giống như "average adjuster", thường được sử dụng trong ngữ cảnh bảo hiểm.
  • Claims adjuster: người điều chỉnh khiếu nại, thường liên quan đến các yêu cầu bồi thường trong bảo hiểm.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • To adjust claims: điều chỉnh các yêu cầu bồi thường.
  • Total loss: tổng thiệt hại, dùng để chỉ khi hàng hóa không thể phục hồi hoặc đã mất hoàn toàn.
danh từ
  1. người xét định những thiệt hại trên mặt biển

Comments and discussion on the word "average adjuster"